VN520


              

珠沉璧碎

Phiên âm : zhū chén bì suì.

Hán Việt : châu trầm bích toái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女子殞亡。明.李昌祺《剪燈餘話.卷三.鳳尾草記》:「生聞女死, 託以省姑, 走弔焉;至則珠沉璧碎, 玉損花飛, 將入木矣。」也作「珠沉玉碎」。


Xem tất cả...