Phiên âm : zhū chén bì suì.
Hán Việt : châu trầm bích toái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻女子殞亡。明.李昌祺《剪燈餘話.卷三.鳳尾草記》:「生聞女死, 託以省姑, 走弔焉;至則珠沉璧碎, 玉損花飛, 將入木矣。」也作「珠沉玉碎」。